|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ tịch
| président | | | Chủ tịch nước cộng hoà | | Président de la République | | | Chủ tịch Hội đồng bộ trưởng | | président du Conseil des ministres | | | Chủ tịch Hội đồng Nhà nước | | président du Conseil d'Etat | | | chức chủ tịch | | | présidence | | | bà chủ tịch | | | présidente |
|
|
|
|